Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trung thu


dt. Ngày rằm tháng tám âm lịch, ngày Tết của trẻ em, theo phong tục cổ truyền: phá cỗ Trung Thu.

(xã) h. Tủa Chùa, t. Lai Châu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.